Các động từ không có dạng tiếp diễn thường được gọi là **động từ chỉ trạng thái**. Những động từ này miêu tả trạng thái của sự tồn tại, cảm xúc, sở hữu, giác quan và quá trình tư duy, và không được sử dụng với các thì tiếp diễn (progressive). Dưới đây là danh sách các động từ chỉ trạng thái phổ biến:
The verbs that do not have continuous forms are typically known as **stative verbs**. These verbs describe states of being, emotions, possession, senses, and mental processes, and are not used with continuous (progressive) tenses. Here's a list of common stative verbs:
Ví dụ: Sẽ không có câu: "I am wanting to have a new bycicle" vì động từ muốn (want) không có trạng thái diễn tiến.
Sau đây là một số động từ chỉ trạng thái phổ biến không có dạng tiếp diễn:
1. want: muốn
2. like: thích
3. hate: ghét
4. need: cần
5. love: yêu
6. fear: sợ hãi
7. admire: ngưỡng mộ
8. seem: dường như
9. hear: nghe thấy
10. sound: nghe có vẻ
11. taste: có vị
12. see: nhìn thấy
13. look: trông có vẻ
14. smell: có mùi
15. recognise: nhận ra
16. exist: tồn tại
17. fit: vừa
18. be: thì, là, ở
19. depend: phụ thuộc
20. consist: bao gồm
21. own: sở hữu
22. belong: thuộc về
23. appear: xuất hiện
24. know: biết
25. doubt: nghi ngờ
26. agree: đồng ý
27. understand: hiểu
28. suppose: cho rằng
29. think: nghĩ
30. mind: phiền, ngại
31. realize: nhận ra
32. believe: tin rằng
33. have: có
34. possess: sở hữu
35. wish: ước
36. hope: hy vọng
37. desire: khát khao
Hy vọng bạn tìm thấy thông tin hữu ích! 🌟
Cùng học - Cùng Tiến
Nhận xét
Đăng nhận xét
Xin chào, mời các bạn bình luận