Các động từ không có dạng tiếp diễn thường được gọi là **động từ chỉ trạng thái**. Những động từ này miêu tả trạng thái của sự tồn tại, cảm xúc, sở hữu, giác quan và quá trình tư duy, và không được sử dụng với các thì tiếp diễn (progressive). Dưới đây là danh sách các động từ chỉ trạng thái phổ biến: The verbs that do not have continuous forms are typically known as **stative verbs**. These verbs describe states of being, emotions, possession, senses, and mental processes, and are not used with continuous (progressive) tenses. Here's a list of common stative verbs: Ví dụ: Sẽ không có câu: "I am wanting to have a new bycicle" vì động từ muốn (want) không có trạng thái diễn tiến. Sau đây là một số động từ chỉ trạng thái phổ biến không có dạng tiếp diễn: 1. want: muốn 2. like: thích 3. hate: ghét 4. need: cần 5. love: yêu 6. fear: sợ hãi 7. admire: ngưỡng mộ 8. seem: dường như 9. hear: nghe thấy 10. sound: nghe có vẻ 11. taste: có vị 12. see: nhìn thấy 13. look: trông có